Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
UNIT 8: WHAT’S FOR LUNCH ? Lesson 4: LANGUAGE PRACTICE
1. Objectives
- Review the lesson from Unit 5 - 8
(Ôn lại bài học từ Unit 5 - 8)
2. Vocabulary
3. Structure
3.1 Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
- S = I + am
- S = He/ She/ It + is
- S = You/ We/ They + are
3.2 Usage
*Use the present simple when you want to confirm something.
- My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
- They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
- I am handsome. (Tôi đẹp trai.)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Watching more video to learn new words
Practice more at home
Practice more at home