Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
UNIT 8: WHAT’S FOR LUNCH ? Lesson 3: STORY
1. Objectives
- Understanding and acting out a story
(Hiểu và diễn xuất một câu chuyện)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1 Structure
''Have to'' describes an action that must be performed
S + have to + V(inf)
V(inf) : Động từ nguyên mẫu
Ex:
- I have to send a report to my boss (Tôi phải gửi báo cáo cho sếp tôi)
- We have to give him our answer today (Chúng ta phải cho anh ấy câu trả lời trong hôm nay)
- You have to get out of here right now (Bạn phải rời khỏi đây ngay bây giờ)
3.2.1Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
- S = I + am
- S = He/ She/ It + is
- S = You/ We/ They + are
3.2.2 Usage
*Use the present simple when you want to confirm something.
- My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
- They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
- I am handsome. (Tôi đẹp trai.)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Review the story
Watching more video to learn new words
Watching more video to learn new words
Practice more at home