UNIT 1: I LOVE ANIMALS (Lesson 2: Reading & Writing)
1. Objectives
- Identifying animals
(Nhận biết các con vật)
- Identifying colors
(Nhận biết các màu sắc)
- Identifying true or false statement about the pictures
(Xác định phát biểu đúng hay sai về tranh)
- Describing pictures
(Mô tả những bức tranh)
- Counting items in a picture
(Đếm các đồ vật trong tranh)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1.1 Structure
A. Simple Present "Be"
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Simple present with ' be'
Ex: Duck is yellow (Con vịt màu vàng)
3.1.2 Usage
Used to affirm something
S (chủ từ) + be (is) + adj (tính từ)
Ex:
- Elephant is grey (Con voi màu xám)
- Cat is orange (Con mèo màu cam)
- Bird is Blue (Con chim màu xanh)
B. There is/ There are
3.2.1 Structure
There is.....
There are ......
(Có nghĩa là 'Có', nhưng dùng trong 2 trường hợp khác nhau).
3.2.2 Usage.
a. Used for the singular (Dùng cho số ít)
There + is + singular noun (Danh từ số ít)
Ex:
- There is an apple in the picnic basket (Có một quả táo trong giỏ giã ngoại)
- There is a pen in my pencil case (Có một cây bút mực trong hôp bút chì của tôi).
b.Used for plural (Dùng cho số nhiều)
There + are + plural noun (Danh từ số nhiều)
Ex:
- There are pens in my pencil case.(Có nhiều cây bút mực trong hộp bút chì của tôi)
- There are three apples in the picnic basket. (Có 3 quả táo trong giỏ giã ngoại)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Educational video for kids to review vocabulary
Practice further with game
Practice vocabulary game
Reading the story at home