UNIT 2: AT HOME (Lesson 3: Story & Writing)
1. Objectives
- Acting out a story
(Diễn xuất 1 câu chuyện)
- Practicing listening
(Luyện nghe)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
''This and that'' are used to talk about a person or thing near or far away.
''This và that'' dùng để nói về một người hay một vật ở vị trí xa hay gần.
- This (đây, này): dùng để chỉ MỘT người hoặc vật có vị trí GẦN người nói.
- That (đó, kia): dùng để chỉ MỘT người hoặc vật có vị trí XA người nói.
Dạng khẳng định: This is/ That is + danh từ số ít.
Ex:
- This is my book. (Đây là sách của tôi)
- That is my pencil. (Đó là bút chì của tôi)
Dạng phủ định: This is not (This isn’t)/ That is not (That isn’t) + danh từ số ít.
Ex:
- This isn’t my book (Đây không phải sách của tôi)
- That isn’t my pencil (Đó không phải là bút chì của tôi)
Dạng nghi vấn:
Câu hỏi:Is this/ Is that + danh từ số ít?
Câu trả lời: Yes, it is./ No, it isn't.
Ex:
- Is this your book? (Đây có phải là sách của bạn không?) Yes, it is (Đúng vậy)
- Is that your pencil?(Đó có phải là bút chì của bạn không?) No, it isn't (Không phải)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice Further
Practice Further
Practice vocabulary game
Practice vocabulary with video